Bảng giá lốp xe tải Bridgestone đại lý bán uy tín Hà Nội 11/2024
Bảng giá lốp xe tải Bridgestone đại lý chính hãng bán tại Hà Nội
Bảng giá lốp xe tải Bridgestone, Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại ắc quy, lốp ô tô, lốp xe tải, kích điện ắc quy chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay mới, lăp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước uy tín với giá cả rất cạnh tranh. Bảng giá lốp xe tải Bridgestone
Minh Phát Hà Nội xin gửi đến Quý khách:
"KHUYẾN MẠI THAY LỐP Ô TÔ " <-- Click
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp xe tải Bridgestone.
- miễn phí lắp đặt & cân bằng động lazang, bơm khí nito, thay van cao su.
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2023 - 24, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá lốp xe tải Bridgestone chính hãng tại Hà Nội
STT | MÃ LỐP XE TẢI BRIDGESTONE | GIÁ BÁN |
Lốp tải Bridgestone không dùng săm yếm |
||
1 | 245/70R195-R294-14PR-Nhật | Liên hệ |
2 | 10R225-M840-14PR-Nhật | |
3 | 10R225-M840-14pr-Thái | |
4 | 10R225-R250-14pr-Thái | |
5 | 11R225-F567-16pr-Thái | |
6 | 11R225-M729-16pr-Thái | |
7 | 11R225-R150-16PR-Nhật | |
8 | 11R225-R150-16pr-Thái | |
9 | 11R225-R151-16pr-Thái | |
10 | 11R225-R224-16PR-Nhật | |
11 | 11R225-R224-16pr-Thái | |
12 | 12R225-D600-16pr-Thái | |
13 | 12R225-F400-16pr-Thái | |
14 | 12R225-L317-16PR-Nhật | |
15 | 12R225-L317-16pr-Thái | |
16 | 12R225-M729-16PR-Nhật | |
17 | 12R225-M729-16pr-Thái | |
18 | 12R225-M840-16PR-Nhật | |
19 | 12R225-M840-16pr-Thái | |
20 | 12R225-M857-16PR-Nhật | |
21 | 12R225-R150-16PR-Nhật | |
22 | 12R225-R150-16pr-Thái | |
23 | 12R225-R156-Thái | |
24 | 12R225-R158-Thái | |
25 | 12R225-R224-16pr-Thái | |
26 | 13R225-M840-18PR-Nhật | |
27 | 275/80R225-R294-Nhật | |
28 | 275/80R225-R294-Thái | |
29 | 295/75R225-M726-14pr-Thái | |
30 | 295/75R225-R260-14pr-Thái | |
31 | 295/75R225-R280-14pr-Thái | |
32 | 295/80R225-R150-Thái | |
33 | 315/80R225-M729-Thái | |
34 | 315/80R225-M840-Thái | |
35 | 315/80R225-R156-Thái | |
36 | 385/65R225-M748-18pr-Thái | |
37 | 385/65R225-R164-18PR-Nhật | |
38 | 385/65R225-R164-18pr-Thái | |
39 | 9R225-R180-14PR-Nhật | |
Lốp tải Bridgestone có dùng săm yếm |
||
40 | 650R16-R230-10PR-Nhật (cả bộ) | |
41 | 650R16-R230-10PR-Nhật (cả bộ) | |
42 | 700R16-R200-12pr-Thái (cả bộ) | |
43 | 750R16-R156-14pr-Thái (cả bộ) | |
44 | 750R16-R210-14pr-Thái (cả bộ) | |
45 | 750R18-G610-14PR-Nhật (cả bộ) | |
46 | 825R16-L330-14PR-Nhật (cả bộ) | |
47 | 825R16-R156-14pr-Thái (cả bộ) | |
48 | 825R16-R210-14pr-Thái (cả bộ) | |
49 | 825R16-R210-14pr-Thái (cả bộ) | |
50 | 825R20-R187-14PR-Nhật (cả bộ) | |
51 | 825-20-SULP-14pr-Thái (cả bộ) | |
52 | 900-20-EMLS-14pr-Thái (cả bộ) | |
53 | 900-20-SULP-14pr-Thái (cả bộ) | |
54 | 900R20-G580-14pr-Thái (cả bộ) | |
55 | 900R20-M789-14pr-Thái (cả bộ) | |
56 | 1000R20-F595-16pr-Thái (cả bộ) | |
57 | 1000R20-G580-16pr-Thái (cả bộ) | |
58 | 1000R20-G611-16PR-Nhật (cả bộ) | |
59 | 1000R20-G611-16pr-Thái (cả bộ) | |
60 | 1000R20-M840-16PR-Nhật (cả bộ) | |
61 | 1000R20-M840-16pr-Thái (cả bộ) | |
62 | 1000R20-R150-16pr-Thái (cả bộ) | |
63 | 1000R20-R172-16pr-Thái (cả bộ) | |
64 | 1100R20-F595-16pr-Thái (cả bộ) | |
65 | 1100R20-G580-16pr-Thái (cả bộ) | |
66 | 1100R20-L355-16PR-Nhật (cả bộ) | |
67 | 1000R20-M729-16PR-Nhật (cả bộ) | |
68 | 1100R20-M789-16pr-Thái (cả bộ) | |
69 | 1100R20-M840-16PR-Nhật (cả bộ) | |
70 | 1100R20-M840-16pr-Thái (cả bộ) | |
71 | 1100R20-M857-16PR-Nhật (cả bộ) | |
72 | 1100R20-R150-16PR-Nhật (cả bộ) | |
73 | 1100R20-R150-16pr-Thái (cả bộ) | |
74 | 1100R20-R156-16pr-Thái (cả bộ) | |
75 | 1100R20-R172-16pr-Thái (cả bộ) | |
76 | 1100R20-R224-16PR-Nhật (cả bộ) | |
77 | 1200R20-G580-18PR-Nhật (cả bộ) | |
78 | 1200R20-G580-18pr-Thái (cả bộ) | |
79 | 1200R20-L355-18PR-Nhật (cả bộ) | |
80 | 1200R20-M840-18PR-Nhật (cả bộ) | |
81 | 1200R20-M840-18pr-Thái (cả bộ) | |
82 | 1200R20-M857-18PR-Nhật (cả bộ) | |
83 | 1200R20-M857-18pr-Thái (cả bộ) | |
84 | 1200R20-R187-18PR-Nhật (cả bộ) | |
85 | 1200R20-S300-18PR-Nhật (cả bộ) | |
86 | 1200R24-L317-18PR-Nhật (cả bộ) | |
87 | 1200R24-L355-20PR-Nhật (cả bộ) | |
88 | 1000-20-SULP-16pr-Thái (cả bộ) | |
89 | 1100-20-SULP-16pr-Thái (cả bộ) | |
90 | 1200-20-SULP-18pr-Thái (cả bộ) |
(Những size lốp không có trên bảng giá, Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể báo giá chi tiết hơn)
BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT.
THÔNG TIN CÁC CƠ SỞ CỦA MINH PHÁT HÀ NỘI:
*Cở sở: 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội.
(Đối diện trụ T151 đường cao tốc trên cao)
Hotline: 0944.94.2266 – 0944.95.2266
Tell: 0243.991.3399
*Chi nhánh: Số 88 ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội.
(Đối diện cổng phụ trường THCS Dịch Vọng Hậu)
Hotline: 0944.97.2266 - 0944.95.2266 - 0243.991.3399
*Cơ sở Thái Nguyên: 80 Hoàng Ngân, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên.
Hotline: 0815.17.8866 - 0815.75.8866
Website liên kết: minhphathanoi.vn