Bảng giá ắc quy Sebang thay tận nơi chuyên nghiệp tại Hà Nội 10/2024
Bảng giá ắc quy Sebang Hàn Quốc chính hãng bán lẻ tại Hà Nội
Công ty Minh Phát HàNội chúng tôi cũng là đơn vị cung cấp Bảng giá ắc quy Sebang chuyên bán và phân phối đến các tỉnh khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ với hy vọng phục vụ nhu cầu của Quý khách hàng chất lượng, đa dạng và rộng khắp hơn nữa.
Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:
- tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.
- giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Ắc quy Sebang Hàn Quốc
- hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.
- cam kết sản phẩm ắc quy khô nước, ắc quy ô tô mới 100%, SX 2023-24, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.
Bảng giá ắc quy ô tô Hyundai đã bao gồm lắp đặt tại Hà Nội.
STT | MÃ ẮC QUY | DUNG LƯỢNG (AH) |
KÍCH THƯỚC (Dài x rộng x cao) |
GIÁ BÁN (đã gồm VAT) |
1 | SMF NS40Z | 35 | 187 x 127 x 226 | 1,010,000 |
2 | SMF NS40ZL | 35 | 187 x 127 x 226 | 1,010,000 |
3 | SMF NS40ZLS | 35 | 187 x 127 x 226 | 1,010,000 |
4 | SMF 44B19L | 42 | 187 x 127 x 226 | 1,080,000 |
5 | SMF NX100-S6 | 45 | 238 x 129 x 225 | 1,240,000 |
6 | SMF NX100-S6L | 45 | 238 x 129 x 225 | 1,240,000 |
7 | SMF NX100-S6L_BH | 45 | 238 x 129 x 225 | 1,240,000 |
8 | SMF NX100-S6LS | 45 | 238 x 129 x 225 | 1,240,000 |
9 | SMF 50D20L | 50 | 202 x 173 x 225 | 1,410,000 |
10 | SMF N50) | 50 | 202 x 173 x 225 | 1,500,000 |
11 | SMF N50L | 50 | 202 x 173 x 225 | 1,500,000 |
12 | SMF 55D23L | 60 | 232 x 173 x 225 | 1,530,000 |
13 | SMF 55D23R | 60 | 232 x 173 x 225 | 1,530,000 |
14 | SMF 75D23L | 65 | 232 x 173 x 225 | 1,610,000 |
15 | SMF 75D23R | 65 | 232 x 173 x 225 | 1,610,000 |
16 | SMF NX110-5 | 70 | 260 x 173 x 222 | 1,670,000 |
17 | SMF NX110-5L | 70 | 260 x 173 x 222 | 1,670,000 |
18 | SMF NX110-5Z | 75 | 260 x 173 x 222 | 1,900,000 |
19 | SMF NX110-5ZL | 75 | 260 x 173 x 222 | 1,900,000 |
20 | SMF N70L | 70 | 260 x 173 x 222 | 1,730,000 |
21 | SMF N70R | 70 | 260 x 173 x 222 | 1,730,000 |
22 | SMF NX120-7 | 90 | 303 x 173 x 225 | 1,950,000 |
23 | SMF NX120-7L | 90 | 303 x 173 x 225 | 1,950,000 |
24 | SMF 115D31L | 95 | 303 x 173 x 225 | 2,040,000 |
25 | SMF 115D31R | 95 | 303 x 173 x 225 | 2,040,000 |
26 | SMF HS-1000LA (105AH-Cọc Chì) |
105 | 330 x 173 x 240 | 2,460,000 |
27 | SMF HS-31-1000S (105AH-Cọc Vít) |
105 | 330 x 173 x 240 | 2,460,000 |
28 | SMF 65-820 | 88 | 305 x 190 x 191 | 2,260,000 |
29 | SMF N100 | 100 | 410 x 175 x 235 | 2,400,000 |
30 | SMF N120 | 120 | 505 x 183 x 240 | 3,000,000 |
31 | SMF N150 | 150 | 508 x 222 x 241 | 3,720,000 |
32 | SMF N200 | 200 | 523 x 279 x 248 | 4,810,000 |
33 | SMF N200(P) | 210 | 523 x 279 x 248 | 5,290,000 |
34 | EFB N55L | 55 | 238 x 129 x 227 | 1,590,000 |
35 | EFB Q85L | 65 | 232 x 173 x 225 | 2,010,000 |
36 | EFB S95L | 70 | 260 x 173 x 225 | 1,890,000 |
37 | EFB S95R | 70 | 260 x 173 x 225 | 1,890,000 |
38 | EFB T110L | 95 | 306 x 173 x 225 | 2,200,000 |
39 | EFB T110R | 95 | 306 x 173 x 225 | 2,200,000 |
40 | SMF 54316 (DIN 43AH - L) |
43 | 211 x 175 x 175 | 1,320,000 |
41 | SMF 56220 (DIN 62AH - L) |
62 | 245 x 175 x 175 | 1,510,000 |
42 | SMF 55559 (DIN 55AH - L) |
55 | 245 x 175 x 190 | 1,490,000 |
43 | SMF 56217 (DIN 62AH - R) |
62 | 245 x 175 x 190 | 1,510,000 |
44 | SMF 56219 (DIN 62AH - L) |
62 | 245 x 175 x 190 | 1,510,000 |
45 | SMF 56330 (DIN 63AH - L) |
63 | 277 x 175 x 175 | 1,780,000 |
46 | SMF 57113 (DIN 71AH - L) |
71 | 277 x 175 x 175 | 1,680,000 |
47 | SMF 57820 (DIN 78AH - L) |
78 | 277 x 175 x 190 | 1,900,000 |
48 | SMF 58014 (DIN 80AH - L) |
80 | 315 x 175 x 175 | 1,920,000 |
49 | SMF 59042 (DIN 90AH - L) |
90 | 315 x 175 x 190 | 2,160,000 |
50 | SMF 60044 (DIN 100AH - L) |
100 | 353 x 175 x 190 | 2,220,000 |
51 | SMF 61042 (DIN 110AH - L) |
110 | 393 x 175 x 190 | 2,640,000 |
52 | AGM L2 (DIN 60AH - L) |
60 | 245 x 175 x 190 | 3,240,000 |
53 | AGM L3 (DIN 70AH - L) |
70 | 277 x 175 x 190 | 3,600,000 |
54 | AGM L4 (DIN 80AH - L) |
80 | 315 x 175 x 190 | 4,090,000 |
55 | AGM L5 (DIN 95AH - L) |
92 | 353 x 175 x 190 | 4,330,000 |
56 | AGM L6 (DIN 105AH - L) |
105 | 394 x 175 x 190 | 5,050,000 |
BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT
Các khu vực, thị trấn thuộc Hà Nội cửa hàng acquy oto Sebang Minh Phát Hà Nội:
Sơn Tây, Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Đông Anh, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, ThườngTín.
_ Đông Bắc Bộ: Lạng Sơn, Tuyên Quang, Bắc Kạn, Bắc Giang, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Phú Thọ, Hà Giang, Cao Bằng.
_ Tây Bắc Bộ: Yên Bái, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La.
_ Đồng bằng sông Hồng : Hà Nội Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình.
_ Bắc Trung Bộ: Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, ThừaThiên Huế.
THÔNG TIN CÁC CƠ SỞ CỦA MINH PHÁT HÀ NỘI:
*Cở sở: 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội.
(Đối diện trụ T151 đường cao tốc trên cao)
Hotline: 0944.94.2266 – 0944.95.2266
Tell: 0243.991.3399
*Chi nhánh: Số 88 ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội.
(Đối diện cổng phụ trường THCS Dịch Vọng Hậu)
Hotline: 0944.97.2266 - 0944.95.2266 - 0243.991.3399
*Cơ sở Thái Nguyên: 80 Hoàng Ngân, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên.
Hotline: 0815.17.8866 - 0815.75.8866