Bảng giá lốp ô tô Bridgestone 11/2024 tặng gói dịch vụ Hà Nội

Bảng giá lốp ô tô Bridgestone chính hãng thay lắp tại Hà Nội.

  Bảng giá lốp ô tô Bridgestone, Minh Phát Hà Nội là đại lý chuyên phân phối, bán buôn, bán lẻ các loại  lốp ô tô, lốp xe tải chính hãng khu vực Miền Bắc. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thay mới, lăp đặt và vận chuyển đi các tỉnh trên cả nước uy tín với giá cả rất cạnh tranh. Bảng giá lốp ô tô Bridgestone

Minh Phát Hà Nội xin gửi đến Quý khách:

  KHUYẾN MẠI THAY LỐP Ô TÔ " <-- Click

Hãy liên lạc, chúng tôi sẽ dành cho bạn:

1. tư vấn sản phẩm hợp lý, phù hợp với từng loại xe và nhu cầu sử dụng xe.

2. giá tốt nhất tại thời điểm của hãng Lốp ô tô Bridgestone.

3. miễn phí lắp đặt & cân bằng động lazang, bơm khí nito, thay van cao su.

4. hưởng chương trình khuyễn mại hấp dẫn theo từng tháng.

5. cam kết sản phẩm lốp mới 100%, SX 2023 - 24, bảo hành đúng theo tiêu chuẩn hãng.

Bảng giá lốp ô tô Bridgestone tại Hà Nội.

STT

MÃ LỐP

HOA LỐP

XUẤT XỨ

 ĐƠN GIÁ

Dùng cho lazang 12+13inchs

1

155R12C

R623

Indo

          1,600,000

2

155/65R13

TEC

Thái

1,000,000

3

165/65R13

TEC

Thái

1,050,000

4

165/70R13

EP150

Indo

1,200,000

5

165R13C

R623

Indo

1,950,000

6

175/70R13

EP150

Thái

1,400,000

7

185/70R13

EP150

Indo

1,250,000

Dùng cho lazang 14inchs

8

165/60R14

EP150

VN

1,250,000

9

165/65R14

EP150

Thái

1,100,000

10

165/65R14

FS10

Thái

1,050,000

11

175/65R14

EP150

Thái

1,350,000

12

175/65R14

FS10

Thái

1,300,000

13

175/70R14

EP150

Thái

1,500,000

14

185/60R14

EP200

Thái

1,700,000

15

185/60R14

EP150

Thái

1,700,000

16

185/65R14

EP200

Thái

1,700,000

17

185/65R14

EP150

Thái

1,600,000

18

185/65R14

FS10

Thái

1,400,000

19

185/70R14

EP200

Thái

1,500,000

20

185/70R14

EP150

Thái

1,500,000

21

185R14C

R623

Indo

2,100,000

22

195/65R14

EP150

Indo

1,650,000

23

195/70R14

EP150

Indo

1,500,000

24

195/70R14

FS10

Thái

1,300,000

25

195R14C

R623

Indo

2,300,000

Dùng cho lazang 15inchs

26

175/50R15

EP150

Indo

1,400,000

27

175/50R15

EP150

VN

1,300,000

28

175/55R15

RE050

Thái

2,100,000

29

175/65R15

ER37

Thái

1,850,000

30

185/55R15

RE030

Indo

2,200,000

31

185/55R15

EP300

Thái

1,850,000

32

185/55R15

TEC

Indô

1,500,000

33

185/60R15

EP150

VN

1,750,000

34

185/60R15

EP300

Thái

1,850,000

35

185/60R15

F01

Thái

1,500,000

36

185/60R15

T005A

Indo

1,900,000

37

185/65R15

EP300

Thái

1,700,000

38

195/55R15

EP300

Thái

2,050,000

39

195/60R15

EP300

Thái

1,900,000

40

195/65R15

EP300

Thái

1,800,000

41

195/65R15

EP300

VN

1,750,000

42

195/65R15

ER30

Thái

2,000,000

43

195/65R15

FS10

Thái

1,500,000

44

195/65R15

T005A

Indo

1,900,000

45

195/65R15

TEC

Thái

1,550,000

46

195/70R15C

R624

Thái

2,500,000

47

195/80R15

D694

Nhật

2,900,000

48

195R15C

R623

Thái

2,300,000

49

205/65R15

B390

Indo

2,000,000

50

205/65R15

EP300

Thái

1,650,000

51

205/70R15C

R623

Thái

2,250,000

52

215/65R15

EP300

Thái

2,150,000

53

225/70R15C

D684

Thái

2,700,000

54

225/70R15C

CV40

Thái

2,000,000

55

225/70R15C

R623

Nhật

3,150,000

56

235/70R15

EP850

Thái

2,850,000

57

235/75R15

EP850

Thái

3,150,000

58

235/75R15

D689

Indo

3,050,000

59

265/70R15

D689

Thái

4,150,000

Dùng cho lazang 16inchs

60

185/55R16

ER37

Thái

2,150,000

61

185/55R16

ER30

Thái

2,150,000

62

185/55R16

FS10

Thái

1,750,000

63

185/55R16

T005A

Indo

2,200,000

64

185/60R16

EP300

Thái

2,250,000

65

195/50R16

ER33

Thái

2,350,000

66

195/50R16

F01

Thái

1,950,000

67

195/50R16

ER33

Indo

2,350,000

68

195/55R16

T005A

Indo

2,100,000

69

195/75R16C

R630

Nhật

2,650,000

70

205/55R16

EP150

Indo

2,250,000

71

205/55R16

ER30

Thái

2,450,000

72

205/55R 16

F01

Thái

1,950,000

73

205/55R16

T005A

Indo

2,400,000

74

205/60R16

ER33

Nhật

2,800,000

75

205/60R16

ER33

Thái

2,300,000

76

205/60R16

T005A

Indo

2,450,000

77

205/65R16

EP150

Indo

2,250,000

78

205/65R16

EP150

VN

2,150,000

79

205/65R16

FS10

Thái

1,900,000

80

205/65R16

T005A

Thái

2,350,000

81

205R16C

D689

Thái

3,150,000

82

215/60R16

EP300

Thái

2,400,000

83

215/60R16

ER30

Nhật

3,150,000

84

215/60R16

ER33

Thái

2,700,000

85

215/60R16

T005A

Indo

2,650,000

86

215/65R16

D689

Nhật

4,950,000

87

215/70R16

D687

Nhật

3,600,000

88

215/75R16C

CV40

Thái

2,050,000

89

215/75R16C

R624

Thái

2,200,000

90

215/75R16C

R630

Nhật

3,000,000

91

225/55R16

T005A

Indo

3,050,000

92

225/60R 16

T005A

Thái

2,600,000

93

255/70R16

LE02

Thái

2,700,000

94

225/75R16

D694

Nhật

4,350,000

95

235/60R16

T005A

Thái

2,850,000

96

235/65R16C

R630

Nhật

3,050,000

97

235/70R16

EP850

Thái

3,800,000

98

235/80R16

D689

Nhật

4,450,000

99

245/70R16

D689

Thái

3,150,000

100

245/70R16

D840

Thái

3,250,000

101

245/70R16

LE02

Thái

2,700,000

102

255/70R16

D684A

Thái

3,150,000

103

265/70R16

D840

Thái

3,850,000

104

700R16

R205

Thái

2,850,000

105

700R16

R205

Nhật

3,000,000

Dùng cho lazang 17inchs

106

205/50R17

T001

Nhát

2,450,000

107

215/45R17

T005A

Thái

2,400,000

108

215/50R17

ER33

Thái

2,900,000

109

215/50R17

T005A

Thái

2,900,000

110

215/55R17

ER33

Thái

3,100,000

111

215/55R17

T005A

Thái

3,000,000

112

215/60R17

A001

Thái

2,900,000

113

215/60R17

T005A

Thái

2,900,000

114

225/45R17

RE050

Nhật

4,500,000

115

225/45R17

T005A

Thái

2,850,000

116

225/50R17

RE050

Nhật

4,600,000

117

225/50R17

T005A

Indô

2,850,000

118

225/50R17

T005A

Thái

2,850,000

119

225/55R17

T005A

Thái

3,150,000

120

225/60R17

A001

Nhật

4,050,000

121

225/65R17

A001

Nhật

3,500,000

122

225/65R17

D470

Thái

3,450,000

123

235/45R17

T005A

Thái

3,800,000

124

235/55R17

T005A

Thái

3,550,000

125

235/60R17

ER30

Nhât

3,550,000

126

235/60R17

LE02

Thái

2,700,000

127

235/60R17

R66A

Nhật

3,050,000

128

235/65R17

A001

Nhật

3,300,000

129

245/45R17

T005A

Thái

3,950,000

130

245/65R17

D840

Thái

3,500,000

131

255/65R17

D840

Thái

3,650,000

132

265/65R17

D684A

Indô

3,700,000

133

265/65R17

D684A

Thái

3,800,000

134

265/65R17

D693B

Thái

3,500,000

135

265/65R17

D693B

VN

3,400,000

136

275/65R17

D840

Nhật

4,900,000

137

285/65R17

D683

Nhật

6,050,000

Dùng cho lazang 18inchs

138

215/45R18

T005A

Nhật

3,700,000

139

225/40R18

RE050

Nhật

4,600,000

140

225/45R18

S001

Nhật

4,300,000

141

225/45R18

T005A

Thái

3,400,000

142

225/55R18

EP850

Thái

3,400,000

143

225/55R18

A001

Nhật

3,950,000

144

225/60R18

A001

Nhật

4,300,000

145

235/40R18

T005A

Thái

3,250,000

146

235/45R18

T005A

Thái

3,950,000

147

235/50R18

T005A

Thái

4,250,000

148

235/55R18

A001

Nhật

4,150,000

149

235/55R18

A001

Thái

3,600,000

150

235/60R18

A001

Nhật

3,600,000

151

235/60R18

LE02

Thái

2,900,000

152

245/40R18

T005A

Thái

3,950,000

153

245/45R18

T005A

Thái

3,050,000

154

245/50R18

T005A

Thái

4,700,000

155

245/60R18

A001

Nhật

4,150,000

156

255/45R18

T005A

Thái

4,950,000

157

255/55R18

A001

Nhật

4,850,000

158

255/55R18

D400

Nhật

5,400,000

159

255/60R18

D684A

Thái

4,150,000

160

255/60R18

A001

Nhật

4,300,000

161

265/35R18

T005A

Thái

3,700,000

162

265/60R18

D684A

Thái

4,250,000

163

265/60R18

D684

VN

3,850,000

164

285/60R18

D693B

Nhật

4,150,000

Dùng cho lazang 19inchs

165

225/45R19

T001A

Nhật

4,800,000

166

225/45R19

T005A

Nhật

4,350,000

167

225/55R19

A001

Nhật

4,050,000

168

235/50R19

A001

Nhật

4,500,000

169

235/55R19

A001

Nhât

4,300,000

170

245/40R19

T005A

Thái

4,850,000

171

245/45R19

T005A

Thái

5,000,000

172

245/55R19

D400

Nhật

5,200,000

173

255/50R19

A001

Nhật

5,250,000

174

275/40R19

T005A

Thái

5,600,000

Dùng cho lazang 20inchs

175

235/55R20

D33A

Nhật

6,550,000

176

245/45R20

T05G

Nhật

6,700,000

177

245/50R20

A001

Nhật

5,750,000

178

255/50R20

A001

Nhật

4,900,000

179

265/50R20

A001

Nhật

5,200,000

180

275/40R20

DHPA

Nhật

6,300,000

181

315/35R20

DHPA

Nhật

7,800,000


(Những size lốp không có trên bảng giá, Quý khách vui lòng liên hệ để chúng tôi có thể báo giá chi tiết hơn)

BẢNG GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT

THÔNG TIN CÁC CƠ SỞ CỦA MINH PHÁT HÀ NỘI:

*Cở sở: 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội.
(Đối diện trụ T151 đường cao tốc trên cao)
Hotline: 0944.94.2266 – 0944.95.2266
Tell: 0243.991.3399

Cơ sở 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội

*Chi nhánh: Số 88 ngõ 78 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội.
(Đối diện cổng phụ trường THCS Dịch Vọng Hậu)
Hotline: 0944.97.2266- 0243.991.3399

*Cơ sở Thái Nguyên: 80 Hoàng Ngân, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên.
Hotline: 0815.17.8866 - 0815.75.8866

Website liên kết: congtyminhphat.vn

Các khu vực, thị trấn thuộc Hà Nội cửa hàng lốp oto Bridgestone Minh Phát Hà Nội:

 Sơn Tây, Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Đông Anh, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, ThườngTín.

Công ty Minh Phát HàNội chúng tôi cũng là đơn vị cung cấp Bảng giá lốp ô tô Bridgestone chuyên bán và phân phối đến các tỉnh khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ với hy vọng phục vụ nhu cầu của Quý khách hàng chất lượng, đa dạng và rộng khắp

Bảng giá lốp ô tô Bridgestone